giấy đánh máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy đánh máy+
- Flimsy paper, typing paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy đánh máy"
- Những từ có chứa "giấy đánh máy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 722